Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900 | 120.900 |
Nữ trang 99,99% | 114.200 | 116.100 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,046.84 | 30,350.35 | 31,661.94 |
USD | 25,980.00 | 26,010.00 | 26,370.00 |